Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-10110U Processor |
Tốc độ |
2.10GHz up to 4.10GHz, 2 nhân 4 luồng |
Bộ nhớ đệm |
4MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
4GB DDR4 2666MHz (1 x 4 GB) |
Số khe cắm |
2 slots |
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
256GB SSD M.2 PCIe® NVMe™ |
Tốc độ vòng quay |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
14.0 Inch HD Anti-glare WLED-backlit, 220 nits, 45% NTSC |
Độ phân giải |
HD (1366 x 768) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel HD Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Realtek RTL8821CE 802.11a/b/g/n/ac (1x1) |
Lan |
1 x RJ-45 - 10/100/1000/Gigabits Base T |
Bluetooth |
Bluetooth v4.2 |
3G/Wimax(4G) |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
3 x USB 3.1 Gen 1 |
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI 1.4 |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x multi-format digital media reader (SD, SDHC, SDXC Card) |
Tai nghe |
1 x headphone/microphone combo |
Camera |
720p HD Camera; IR Camera |
Dung lượng pin |
3Cell 41WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 Home |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.50 kg |
Màu sắc |
Silver (Bạc) |
Kích thước |
32.4 x 22.59 x 1.99 cm |
Bảo mật |
Fingerprint |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |