Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ R5-5625U Processors |
Tốc độ |
2.30GHz up to 4.30GHz, 6 nhân 12 luồng |
Bộ nhớ đệm |
Total L2 Cache: 3MB Total L3 Cache: 16MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 3200MHz |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khả năng lưu trữ |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
15.6 Inch FHD Wide-veiwing angle Anti-Glare |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
AMD Radeon™ Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
WiFi 802.11ac 1x1 |
Lan |
1 x RJ45 Ethernet port (flip-down) |
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 |
3G/ Wimax (4G) |
|
Kiểu bàn phím |
English UK Non-Backlit Keyboard |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB
|
2 x USB 3.2 Gen 1 ports (Dali) 1 x USB 3.2 Gen 1 port (Barcelo/Lucienne) 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C® port (Barcelo/Lucienne) 1 x USB 2.0 port |
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4 port Maximum resolution supported over HDMI port is 1920x1200 @60Hz |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x SD-card slot |
Tai nghe |
1 x headset (headphone and microphone combo) port |
Camera |
720p at 30 fps HD RGB caamera single-integrated microphone |
Audio and Speakers |
Stereo speakers with Waves MaxxAudio® Pro, 2 W x 2 = 4 W total |
Dung lượng pin |
3Cell 41WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
|
Đi kèm |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home + Microsoft Office Home and Student 2021 |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.83 kg |
Màu sắc |
Carbon Black (Đen) |
Thiết kế/ Chất liệu vỏ |
358.50 mm x 235.60 mm x 16.96 mm - 19.00 mm |
Bảo mật |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
China (H) |